Product Description
Bộ phát wifi PLANET WDAP-C7200AC – Ốp trần
Bộ phát wifi PLANET WDAP-C7200AC được sản xuất dạng đĩa bay và thường được sử dụng để ốp lên trần nhà vừa có thể tăng vùng phủ sóng của wifi có thể bao trọn văn phòng không có góc chết và tăng tính thẩm mỹ cho căn phòng.
Router wifi PLANET WDAP-C7200AC đơn giản hóa quá trình cài đặt, thiết lập ban đầu, các chuẩn mạng không dây cũng liên tục được nâng cấp nhằm đưa mức hiệu năng sử dụng lên ngang tầm với mạng dây truyền thống. Các tính năng bảo mật và mã hóa thông tin cũng được cải tiến tương ứng, đảm bảo sự an toàn cần thiết cho môi trường sử dụng của bạn.
Wireless WDAP-C7200AC có thiết kế với gam màu trắng hiện đại, với hình dáng tròn trong thiết kế đĩa bay hiện đại mang đến cảm giác cách tân cho thiết bị.
Hệ thống đèn LED báo hiệu trạng thái làm việc được thiết kế khoa học ở mặt trước của Bộ phát wifi WNAP-C7200AC, khi đèn nhấp nháy báo hiệu các thiết bị đang khởi động, còn khi đứng đèn báo hiệu trạng thái nguồn của thiết bị. Ở phía mặt sau là hệ thống chuyển mạch gồm các giao diện RJ45 có khả năng nhận nguồn PoE và phím bấm reset thiết bị về mặc định ban đầu.
Thông số kỹ thuật của Router wifi PLANET WDAP-C7200AC
Hardware Specifications | |
Interfaces LAN | 1 x 10/100/1000Base-T RJ45 port |
Auto-negotiation and Auto MDI/MDI-X | |
Antennas Gain | 2 x 2.4GHz 2.5dBi PCB antenna |
2 x 5GHz 4dBi PCB antenna | |
Reset Button | Reset button on the top cover |
Press over 7 seconds to reset the device to factory default | |
LED Indicators | PWR |
Allow LED to turn off via software control | |
Wireless Interface Specifications | |
Standard | IEEE 802.11ac (Draft 2.0) 5GHz |
IEEE 802.11a/n 5GHz | |
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz | |
Antenna Structure | 802.11ac: 2T2R MU-MIMO |
802.11n: 2T2R MIMO | |
Modulation | DSSS |
Data Modulation | 802.11ac: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM / 256QAM) |
802.11a/g/n: OFDM (BPSK / QPSK / 16QAM / 64QAM) | |
802.11b: DSSS (DBPSK / DQPSK / CCK) | |
Band Mode | 2.4GHz / 5GHz concurrent mode |
Frequency Range | 2.4GHz: America/ FCC: 2.412~2.462GHz |
Europe/ ETSI: 2.412~2.484GHz | |
5GHz: America/ FCC: 5.180~5.240GHz, 5.725~5.850GHz | |
Europe/ ETSI: 5.180~5.240GHz | |
Operating Channels | 2.4GHz: America/ FCC: 1~11 |
Europe/ ETSI: 1~13 | |
5GHz: America/ FCC: 36, 40, 44, 48, 149, 153, 157, 161, 165 | |
Europe/ ETSI: 36, 40, 44, 48 | |
Channel Width | 802.11ac: 20/40/80MHz |
802.11n: 20/40MHz | |
Transmission Distance | 802.11ac (draft): up to 30m |
802.11n: up to 70m | |
802.11g: up to 30m | |
Max. RF Power | 5GHz: |
802.11ac (VHT20): 15.5dBm | |
802.11ac (VHT40): 15.5dBm | |
802.11ac (VHT80): 15.5dBm | |
802.11n (HT20): 15.5dBm | |
802.11n (HT40): 15.5dBm | |
802.11a: 15.5dBm | |
2.4GHz: | |
802.11n: 17 ±2.5dBm | |
802.11b/g: 20 ±2.5dBm | |
Software Features | |
Wireless Mode | Universal Repeater (AP+Client) |
Repeater (WDS+AP) | |
AP (Access Point) | |
WDS PTP (Point to Point) | |
WDS PTMP (Point to Multipoint) | |
Client | |
Encryption Security | WEP (64/128-bit) encryption security |
WPA / WPA2 (TKIP/AES) | |
WPA-PSK / WPA2-PSK (TKIP/AES) | |
Wireless Security | Provides wireless LAN ACL (Access Control List) filtering |
Wireless MAC address filtering | |
Supports WPS (Wi-Fi Protected Setup) | |
Enable/ Disable SSID Broadcast | |
Wireless Advanced | WMM (Wi-Fi Multimedia): 802.11e Wireless QoS |
Multiple SSID: up to 5 at 2.4GHz and 5GHz, respectively | |
Wireless Isolation: Enables to isolate each connected wireless client from communicating with each other | |
IAPP (Inter Access Point Protocol): 802.11f Wireless Roaming | |
Provides Wireless Statistics | |
Max. Clients | Wire: 253 |
2.4GHz Wireless: 32 | |
5GHz Wireless: 32 | |
LAN | Built-in DHCP server supporting static IP address distributing |
Supports UPnP | |
Supports 802.1d Spanning Tree | |
Standards Conformance | |
IEEE Standards | IEEE 802.11ac (Draft 2.0, 2T2R, up to 867Mbps) |
IEEE 802.11n (2T2R, up to 300Mbps) | |
IEEE 802.11g | |
IEEE 802.11b | |
IEEE 802.11i | |
IEEE 802.3 10Base-T | |
IEEE 802.3u 100Base-TX | |
IEEE 802.3ab 1000Base-T | |
IEEE 802.3x Flow Control | |
Other Protocols and Standards | CSMA/CA, CSMA/CD, TCP/IP, DHCP, ICMP, SNTP |
Power Requirements | 802.3at PoE, 48-56VDC input |
Power Consumption | 20W (max.) |
Mounting | Ceiling Mount |
Material | Plastic |
Dimensions (Φ x H) | 194 x 49 mm |
Weight | 300 ±5g |
Viễn Thông Xanh là đơn vị cung cấp và phân phối các dòng Bộ phát wifi TP-Link chính hãng với giá rẻ nhất thị trường. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực viễn thông chúng tôi xin cam kết toàn bộ sản phẩm VTX đưa ra thị trường đều là hàng chính hãng đảm bảo chất lượng. Bạn hoàn toàn yên tâm khi mua hàng tại VTXVN.
Quý khách có nhu cầu mua hàng hay nhận báo giá Bộ phát wifi PLANET WDAP-C7200AC vui lòng liên hệ với chúng tôi để nhận được thông tin chi tiết.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.