Product Description
Adapter Planet ENW-9803 10GBASE-T PCI Express Server
10GBase-T PCI Express Server Adapter, Multi-speed: 10G/5G/2.5G/1G/100M (RJ45 Copper, 100m, Low-profile)
Adapter Planet ENW-9803 đang sử dụng Marvell 88X3310P PHY, với công suất thấp, hiệu suất cao và hỗ trợ IEEE 802.az Energy Efficient Ethernet (EEE). Bên cạnh đó, Adapter ENW-9803 hỗ trợ tự động đàm phán để giải pháp NBASE-T chọn tối ưu tốc độ linh hoạt và tốt nhất như 10 Gigabit Ethernet (10GbE), 5 Gigabit Ethernet (5GbE), 2.5 Gigabit Ethernet (2.5GbE) , Ethernet 1Gigabit (GbE) hoặc 100 Megabit Ethernet (100MbE) qua Cat5e/Cat6 hoặc cáp tốt hơn.
Ngoài ra, Adapter ENW-9803 mang tới chi phí thấp, hiệu suất cao 10Gbps, tiêu thụ điện năng thấp và là giải pháp tốt nhất cho hệ thống mạng 10Gbps hiện nay.
Bộ điều hợp NIC 10G Copper lý tưởng và hiệu quả
So sánh 10G adapter với giao diện CX4 và SFP +, PLANET 10GBASE-T PCI-E adapter là lựa chọn tốt nhất trong đó ENW-9803 10GBASE-T có thể đạt tới 100 mét so với Cat.6a hoặc cáp RJ45 Cat.7, trong khi giao diện CX4 và SFP + chỉ có thể hoạt động với tốc độ cố định nhưng ENW-9803 10G copper NIC adapter có thể điều chỉnh và hoạt động với tốc độ 100M/1G/2.5G/5G.
Ngoài ra, giao diện CX4 chỉ có thể mở rộng khoảng cách lên tới 15 mét. Chi phí quá cao để có thêm giao diện SFP+ cho bộ thu phát SFP+. Tuy vậy, với Adapter ENW-9803, khách hàng chỉ cần đầu tư cho cáp Cat.6a hoặc Cat.7 vì ENW-9803 được đi kèm với đầu nối RJ45, do đó tiết kiệm chi phí hơn.
Thông số 10G.
|
Giao diện
|
Phương tiện truyền thông
|
Khoảng cách tối đa
|
Tổng chi phí sở hữu
|
10GBASE-T
|
RJ45
|
Cáp U.6 Cat.6a / Cat.7
|
100 mét (328 ft)
|
Thấp
|
10GBASE-CX4
|
CX4
|
Đồng
|
15 mét (49 ft)
|
Trung bình
|
10GBASE-SR
|
SFP +
|
Dây cáp đa chế độ
|
300 mét (984 ft)
|
Cao
|
10GBASE-LR
|
SFP +
|
Dây cáp quang đơn mode
|
10 km (32808 ft)
|
Cao
|
Hỗ trợ nhiều hệ điều hành
ENW-9803 hoạt động hoàn toàn tốt với hầu hết các hệ điều hành phổ biến như Microsoft Windows Server, Linux and VMware, cho phép tích hợp đơn giản với các thiết kế mạng. Không cần bất kỳ sửa đổi nào đối với hệ điều hành của máy chủ hoặc bất kỳ phần mềm đặc biệt nào được yêu cầu để ENW-9803 được tích hợp vào hệ thống.
Hỗ trợ Vlan chuẩn 802.11.1Q
ENW-9803 hỗ trợ Vlan IEEE 802.1Q cho phép thiết bị có thể hoạt động một cách linh hoạt và an toàn. Với trang bị khung jumbo 9K và hỗ trợ điều khiển luồng IEEE 802.3, ENW-9803 tối ưu hóa thông lượng và hiệu suất truyền gói tốc độ dây mà không làm mất gói.
Ứng dụng:
Máy chủ NIC
PLANET ENW-9803 được trang bị một giao diện 10 Gigabit Gigabit, cho hiệu suất cao gấp 10 lần so với truyền Gigabit hiện có. Do đó, ENW-9803 có thể dễ dàng hoạt động như một máy chủ NIC của các mạng của bạn bằng cách kết nối với các bộ chuyển mạch đường trục. Với một PCI Express rev. 2.0 specification x4 Interface, ENW-9803 là một giải pháp lý tưởng cho bo mạch chính với giao diện PCI Express hiện tại và trong tương lai.
Thông số kỹ thuật của Adapter ENW-9803
Hardware Specifications | |
---|---|
Attachment Interface | PCI Express rev. 2.0 specification x4 interface |
NBASE-T Supports | YES |
Media Interface | RJ45 connector |
Memory | 1Mbit internal memory |
Jumbo Frame | 4K/9K Bytes |
LED Indicators | Link Speed: 10GBASE-T: Orange 5GBASE-T: Green 2.5GBASE-T: Green 1000BASE-TX: Green 100BASE-T: None Active: Green |
Dimensions (W x D x H) | 82 x 120 x 22 mm |
Weight | 45g |
Typical Power Consumption | 5 watts |
Advanced Functions | |
Layer 2 Features | IEEE 802.3x flow control support IEEE 802.1Q VLAN support |
Operating System Support | Windows Server 2008R2 64bits Windows Server 2012 64bits Windows Server 2016 64bits Windows 7 32/64bits Windows 8 32/64bits Windows 10 32/64bits Linux 2.6.x, Linux 4.x VMware® 6.0 |
Standards Conformance | |
Regulatory Compliance | FCC Part 15 Class B, CE |
Standards Compliance | IEEE 802.3an: 10GBASE-T Ethernet IEEE P802.3bz: 5/2.5GBASE-T Ethernet IEEE 802.3ab: 1GBASE-T Ethernet IEEE 802.3u: 100BASE-TX Ethernet IEEE 802.3x: Flow control and back pressure IEEE 802.1Q: VLAN tagging |
Environment | |
Operating | Temperature: 0 ~ 50 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Storage | Temperature: -10 ~ 85 degrees C Relative Humidity: 5 ~ 95% (non-condensing) |
Package | |
Package Contents | ● ENW-9803 Server Adapter ● Quick Installation Guide ● CD-ROM (Driver and User’s Manual) ● Low Profile Bracket |
Viễn Thông Xanh chuyên phân phối các sản phẩm thiết bị quang, phụ kiện quang chính hãng, đầy đủ giấy tờ CO,CQ theo yêu cầu của khách hàng. Liên hệ ngay để được tư vấn và hỗ trợ.
Quý vị có thể tham khảo Catalog sản phẩm tại đây: Adapter Planet ENW-9801
Đạo –
Tư vấn thêm cho mình với
Đông VTX –
bạn vui lòng để lại thông tin trong phần chatbox, bộ phận bán hàng bên mình sẽ liên hệ trực tiếp tới bạn ạ!