Product Description
Bộ chia mạng TP-LINK 24 Port 10/100Mbps PoE TL-SL2428P
Giới thiệu chung
Thông số sản phẩm Switch TP-Link 24 Port 10/100Mbps PoE TL-SL2428P
– Hỗ trợ 24 port 10/100Mbps + 4 Port Gigabit theo tiêu chuẩn 802.3at/af với tổng công suất nguồn điện 180W
– Tích hợp tính năng bảo mật: 802.1Q VLAN, Port Security và Storm control giúp bảo vệ mạng LAN
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên tới 180W cho mỗi cổng PoE
– Hỗ trợ cấp nguồn PoE lên đến 222.15W cho tất cả các cổng PoE
– QoS L2/ L3/ L4 và ICMP Snooping tối ưu hóa cho các ứng dụng âm thanh và video
– Với SNMP, RMON, WEB/ CLI, mang lại các tính năng quản trị đa dạng
– Tính năng Auto-MDI/MDIX loại bỏ việc sử dụng cáp chéo
– Khung Jumbo 9216 Bytes cải thiện hiệu suất truyền dữ liệu lớn
– Nguồn điện: 100 ~ 240VAC, 50/60Hz
TL-SL2428P Cấp nguồn qua Ethernet theo tiêu chuẩn IEEE 802.3at/af
TL-SL2428P hỗ trợ 24 cổng PoE tương thích IEEE 802.3af / at và có tổng nguồn điện là 250 W * để cấp nguồn cho bất kỳ thiết bị cấp nguồn nào tương thích 802.3af / at. Đó là một lựa chọn hiệu quả và tiết kiệm chi phí để làm việc với các điểm truy cập không dây, camera giám sát, điện thoại IP và các thiết bị hỗ trợ PoE khác, đồng thời loại bỏ cáp hoặc đường dây điện chạy xung quanh. Nhỏ gọn và linh hoạt, TL-SL2428P lý tưởng để sử dụng linh hoạt PoE để triển khai các điểm truy cập không dây hoặc camera giám sát mạng dựa trên IP cho các dự án hoặc mạng doanh nghiệp nhỏ.
Đặc tính kỹ thuật Bộ chia mạng TP-LINK 24 Port 10/100Mbps PoE TL-SL2428P
Standards and Protocols |
IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3z, IEEE 802.3ad, IEEE 802.3x, IEEE 802.1d, IEEE 802.1s, IEEE 802.1w, IEEE 802.1q, IEEE 802.1p |
Interface |
24 x 10/100Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/Auto MDI/ MDIX) |
4 10/100/1000Mbps RJ45 Ports (Auto Negotiation/ Auto MDI/ MDIX) | |
2 Combo Gigabit SFP Slots | |
Network Media |
10BASE-T: UTP category 3, 4, 5 cable (maximum 100m) |
100BASE-TX/1000Base-T: UTP category 5, 5e or above cable (maximum 100m) | |
1000BASE-X: MMF, SMF | |
Fan Quantity |
2 |
PoE+ Ports(RJ45) |
Standard: 802.3at/af compliant |
PoE+ Ports: 24 Ports | |
Power Supply: 180W | |
Bandwidth/ Backplane |
12.8Gbps |
Packet Forwarding Rate |
9.5Mpps |
MAC Address Table |
8K |
Jumbo Frame |
9216 Bytes |
Quality of Service |
Support 802.1p CoS/DSCP priority |
Support 4 priority queues | |
Queue scheduling: SP, WRR, SP+WRR | |
Port/Flow-based Rate Limiting | |
Voice VLAN | |
L2 Features |
IGMP Snooping V1/V2/V3 |
802.3ad LACP (Up to 6 aggregation groups, containing 4 ports per group) | |
Spanning Tree STP/RSTP/MSTP | |
LLDP, LLDP-MED | |
BPDU Filtering/Guard | |
TC/Root Protect | |
Loop back detection | |
802.3x Flow Control | |
VLAN |
Supports up to 512 VLANs simultaneously (out of 4K VLAN IDs) |
Access Control List |
L2 ~ L4 package filtering based on source and destination MAC address, IP address, TCP/ UDP ports |
Security |
SSH v1/ v2 |
SSL v2/ v3/ TLSv1 | |
Port Security | |
Broadcast/ Multicast/ Unknown-unicast Storm Control | |
Management |
Web-based GUI and CLI management |
SNMP v1/v2c/v3, compatible with public MIBs and TP-LINK private MIBs | |
RMON (1, 2, 3, 9 groups) | |
CPU Monitoring | |
Port Mirroring | |
Time Setting: SNTP | |
Firmware Upgrade: TFTP & Web | |
System Diagnose: VCT | |
SYSLOG & Public MIBS | |
Power Supply |
100 ~ 240VAC, 50/60Hz |
Power Consumption |
Maximum(PoE on): 222.15W (220V/50Hz) |
Certification |
CE, FCC, RoHS |
System Requirements |
Microsoft® Windows® XP, Vista™ Windows 7 or Windows 8, MAC® OS, NetWare®, UNIX® or Linux. |
Dimensions |
440 x 220 x 44 mm |
Nguyễn Thị Nhi –
Giao hàng nhanh, chất lượng sản phẩm rất tốt, lần tới còn ủng hộ nữa