Product Description
Cáp quang Alantek Multimode 4Core Outdoor | PN: 306-STA504-Y000
Cáp quang Alantek Multimode 4Core Outdoor 306-STA504-Y000 được trang bị 4 sợi quang đa mốt (Multimode). Với thiết kế theo dạng ống lỏng, vỏ bọc bên ngoài bằng chất liệu Polyetylen (PE) chống tia cực tím đồng thời bảo vệ cuộn cáp khỏi ngấm nước, gặm nhấm và mối mọt.
Ứng dụng:
Cáp quang Alantek Multimode 4fo Outdoor 306-STA504-Y000 sử dụng cho hệ thống mạng tại đường hầm, khu đô thị, tuyến đường cao thế,…. hoặc những nơi có môi trường khắc nghiệt.
Tiêu chuẩn:
EN 50173: 2002 category OM1/OM2, ISO/IEC 11801: category OM1/OM2, ANSI/TIA/EIA 568.2: 2002, ANSI/TIA/EIA 568.3: 2002, ANSI X3.166-1990, IEC 9314-3, IEC 60793-2-10, ITU Recommendation G652, G652A/B/C/D, IEC 60793-2-50, IEC 60794-1, Type 1/B1.3/B4.
Đặc điểm nổi bật của cáp quang Alantek MM 4 sợi ngoài trời 306-NMA506-Y000
- Chiều dài chính xác của các sợi đảm bảo hiệu suất cơ học
- Ống lỏng có độ bền cao, phủ đầy hợp chất có khả năng chống thủy phân
- Nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt, di chuyển
- Lớp vỏ bọc PSP tăng cường khả năng chịu lực, chống va đập và chống ẩm
- Số sợi quang: 4
- Băng thép (PSP) tăng cường khẳ năng chịu lực, va đập và chống ẩm
- Kiểu quang: Multimode
- Chất liệu vỏ: PE
Physical Properties
Steel Tape (PSP) Thickness, mm | 0.15 + 0.05 Plastic coating on each side | ||
Sheath Thickness, mm | nominal 1.8 | ||
Loose Tube Diameter, mm | 1.9 | ||
Loose Tube Thickness, mm | 0.3 | ||
Tensile Strength, N | 2 ~ 30 cores | Long Term | 600 |
Short Term | 1500 | ||
32 ~ 96 cores | Long Term | 1000 | |
Short Term | 3000 | ||
Crush Resistance, N/100 mm | Long Term | 300 | |
Short Term | 1000 | ||
Bending Radius, mm | Static | 10 x Outer Diameter | |
Dynamic | 20 x Outer Diameter | ||
Operating Temperature | -40 °C to +70 °C | ||
Storage Temperature | -40 °C to +70 °C |
Optical Properties
SM G.652D | OM4 50/125 μm |
OM3 50/125 μm |
OM2 50/125 μm |
OM1 62.5/125 μm |
||
Attenuation (+ 20 °C) | @ 850 nm | ≤ 3.0 dB/km | ≤ 3.0 dB/km | ≤ 2.3 dB/km | ≤ 2.7 dB/km | |
@ 1300 nm | ≤ 1.0 dB/km | ≤ 1.0 dB/km | ≤ 0.55 dB/km | ≤ 0.6 dB/km | ||
@ 1310 nm | ≤ 0.35 dB/km | |||||
@ 1383 nm | ≤ 0.35 dB/km | |||||
@ 1550 nm | ≤ 0.20 dB/km | |||||
@ 1625 nm | ≤ 0.22 dB/km | |||||
Bandwidth | @ 850 nm | ≥ 3500 MHz km | ≥ 1500 MHz km | ≥ 500 MHz-km | ≥ 200 MHz-km | |
@ 1300 nm | ≥ 500 MHz-km | ≥ 500 MHz-km | ≥ 1000 MHz km | ≥ 600 MHz-km | ||
Numerical Aperture | 0.200 ± 0.015 | 0.275 ± 0.015 | ||||
Cable Cut-off Wavelength , λcc | ≤ 1260 nm | |||||
Group Index of Refraction (Neff) |
@ 850 nm | 1.482 | 1.482 | 1.482 | 1.496 | |
@ 1300 nm | 1.477 | 1.477 | 1.477 | 1.491 | ||
@1310 nm | 1.466 | |||||
@1550 nm | 1.467 |
Thông –
Mặt hàng này còn không?
Đông VTX –
Sản phẩm này bên E luôn có sẵn hàng A nhé!
Tuán- VNPT –
có sẵn trong Sài Gòn không
Đông VTX –
Dạ bên em có sẵn hàng trong TPHCM ạ
Phương Thảo –
Địa chỉ bên mình là gì vậy
Đông VTX –
Dạ bên em ở Số 2 Ngõ 53 đường Phạm Tuấn Tài, Nghĩa Tân, Cầu Giấy, Hà Nội ạ
Bép Nát –
cáp này chuột có cắn đc k thế Shop
Hùng VTX –
dạ không ạ
Hạnh Sino –
xin catalogue cáp này gửi qua gmail nhé
Hùng VTX –
vâng