Product Description
Đặc điểm Cáp quang Multimode 8FO chuẩn OM1 62.5/125μm
· Hiệu suất cơ học và nhiệt độ tốt
· Ống lỏng có độ bền cao có khả năng chống thủy phân
· Hợp chất làm đầy ống lỏng đặc biệt đảm bảo sự bảo vệ quan trọng của sợi
· Khả năng chống va đập tốt và linh hoạt
· Lớp vỏ PSP tăng cường chống ẩm
· Hai dây thép song song chạy dọc thân cáp đảm bảo độ bền kéo
· cáp có Đường kính nhỏ, trọng lượng nhẹ và dễ dàng lắp đặt
Thông số kỹ thuật Cáp quang Multimode 8FO – 8 sợi OM1 62.5/125μm
G.652D | G.655 | 50/125μm | 62.5/125μm | ||
Attuation (+20℃) | @850nm | ≤3.0 dB/km | ≤3.0 dB/km | ||
@1300nm | ≤1.0 dB/km | ≤1.0 dB/km | |||
@1310nm | ≤0.36 dB/km | ≤0.40 dB/km | |||
@1550nm | ≤0.24 dB/km | ≤0.23 dB/km | |||
Wavelength (Class A) | @850nm | ≥500 MHz·km | ≥200 MHz·km | ||
@1300nm | ≥1000 MHz·km | ≥600 MHz·km | |||
Numerical Aperture | 0.200±0.015NA | 0.275±0.015NA | |||
Cable Cut-off Wavelength λcc | ≤1260nm | ≤1480nm | |||
Loose Tube(PBT) | O.D. 1.8mm±0.2mm | ||||
Phosphating steel wire | O.D. 0.7mm±0.05mm | ||||
Sheath(PE) | 1.8mm±0.2mm |
Fiber number |
Tube Diameter |
Tube thickness |
Steel wire diameter |
Cable diameter |
Tensile Strength |
Crush Resistance |
Bending Radius |
Long/Short Term |
Long/Short Term |
Static/ Dynamic |
|||||
mm |
mm |
mm |
mm |
N |
N |
Mm |
|
2~24 |
2.5 |
0.36 |
0.7 |
8.0 |
600/1500 |
300/1000 |
10D/20D |
Hoàng Văn Thái –
Hàng dùng tốt, chạy cho hệ thống trugn tâm dữ liệu rất ok, test tốc độ đảm bảo
Mạnh Hào –
Cáp này xuất xứ đâu thế
Hùng VTX –
VN ạ
Lâm Khải –
hàng này có CO, CQ k?
Hùng VTX –
co ạ
Ánh Mai –
hàng có Ship HCM k Shop
Hùng VTX –
dạ bên em ship nội thành ạ
Ánh Vân –
cáp này truyền tín hiệu xa nhất bao xa
Hùng VTX –
thông số em gửi cho mình rồi đó ạ
Kiều Trinh –
giá cho số lượng cáp này bao nhiêu?
Hùng VTX –
mình cần bao nhiêu ạ