Khi xây dựng mạng quang hay cần nâng cấp hệ thống truyền dẫn dữ liệu, việc lựa chọn dây nhảy quang phù hợp là điều quan trọng. Trong số các lựa chọn phổ biến, dây nhảy quang OM3 và dây nhảy quang OM4 được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng đa chế độ. Tuy hai loại này có những điểm tương đồng, nhưng cũng có những khác biệt quan trọng, và việc phân biệt chính xác giữa chúng là rất quan trọng.
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cùng bạn so sánh 2 loại dây này và mách bạn cách phân biệt dễ dàng nhất giữa dây nhảy quang OM3 và OM4 để giúp bạn lựa chọn và sử dụng đúng loại dây nhảy quang cho hệ thống mạng của mình.
Bảng so sánh dây nhảy quang OM3 và dây nhảy quang OM4 chi tiết
Dây nhảy quang OM3 và OM4 là hai loại dây quang đa chế độ được sử dụng trong các mạng truyền dẫn quang multimode. Chúng có một số khác biệt về thông số kỹ thuật và hiệu suất truyền dẫn nhưng tuy nhiên, cả hai loại dây nhảy quang này có thể được sử dụng cho các ứng dụng truyền dẫn quang multimode tùy thuộc vào yêu cầu cụ thể của hệ thống.
Khám phá chi tiết bảng so sánh giữa dây nhảy quang OM3 và OM4, giúp bạn hiểu rõ hơn về sự khác biệt và lựa chọn phù hợp cho hệ thống mạng của mình.
Dây nhảy quang OM3 |
Dây nhảy quang OM4 |
|
Hiệu suất truyền tải | OM3 có dải tần số cao hơn, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 10 Gbps trong khoảng cách tối đa 300 mét. | OM4 có hiệu suất truyền tải vượt trội, cho phép truyền tải dữ liệu với tốc độ lên đến 10 Gbps trong khoảng cách tối đa 550 mét và 40/100 Gbps trong khoảng cách tối đa 150 mét. |
Khoảng cách truyền tải | OM3 phù hợp cho các ứng dụng truyền dẫn dữ liệu trên khoảng cách ngắn, ví dụ như trong trung tâm dữ liệu hoặc mạng nội bộ của công ty. | OM4 cung cấp khoảng cách truyền dẫn dữ liệu xa hơn, là lựa chọn tốt cho các môi trường mạng lớn hơn hoặc cần truyền tải dữ liệu qua khoảng cách dài hơn. |
Độ suy hao | OM3 có độ suy hao trung bình là 3,5 dB/km cho tia quang 850 nm và 1 dB/km cho tia quang 1300 nm. | OM4 có độ suy hao thấp hơn, chỉ là 3,0 dB/km cho tia quang 850 nm và 1 dB/km cho tia quang 1300 nm. Độ suy hao thấp hơn giúp giảm thiểu sự mất mát của tín hiệu trong quá trình truyền tải. |
Bước sóng hoạt động | 850nm (đạt hiệu suất tốt nhất) | 850nm và 1300nm (đạt hiệu suất tốt nhất) |
Đường kính lõi | 50 µm | 50 µm |
Ứng dụng | OM3 thích hợp cho các ứng dụng Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet và một số ứng dụng 40 Gigabit Ethernet trên khoảng cách ngắn. | OM4 thích hợp cho các ứng dụng Gigabit Ethernet, 10 Gigabit Ethernet, 40 Gigabit Ethernet và 100 Gigabit Ethernet trên khoảng cách xa hơn. Bạn có thể lựa chọn loại cáp quang phù hợp với nhu cầu của bạn. |
Chi phí | Rẻ hơn | Đắt hơn |
Cách phân biệt dây nhảy quang OM3 và dây nhảy quang OM4 dễ dàng nhất
Bạn có biết rằng bạn có thể nhận biết loại dây nhảy quang OM3 và OM4 chỉ bằng một cái nhìn? Đó là nhờ vào màu sắc đặc trưng của sợi quang trong dây nhảy quang.
Dây nhảy quang OM3 có sợi quang màu xanh dương, tạo nên một nét nổi bật và dễ phân biệt với các loại dây nhảy khác. Màu xanh dương cũng gợi lên sự tinh khiết và ổn định của tín hiệu truyền tải.
Dây nhảy quang OM4 có sợi quang màu tím, tạo nên một nét sang trọng và độc đáo cho dây nhảy quang. Màu tím cũng thể hiện sự cao cấp và hiệu suất của dây nhảy quang OM4.
Chỉ cần nhìn vào màu sắc của sợi quang, bạn có thể phân biệt giữa dây nhảy quang OM3 và OM4 một cách dễ dàng. Tuy nhiên, để chắc chắn hơn, bạn nên kiểm tra thông tin kỹ thuật và nhãn trên dây nhảy quang để xác nhận loại dây mà bạn đang sử dụng.
Kết luận
Như vậy, việc lựa chọn đúng loại dây nhảy quang là một yếu tố quan trọng trong việc xây dựng và nâng cấp hệ thống truyền dẫn dữ liệu quang. Sự phân biệt chính xác giữa dây nhảy quang OM3 và dây nhảy quang OM4 giúp đảm bảo rằng mạng của chúng ta hoạt động ổn định, đáng tin cậy và đáp ứng được yêu cầu của các ứng dụng mạng hiện đại.