Product Description
Switch công nghiệp Upcom PIES2021G 2 POE 1000M + 1 SFP 1000M
Switch chia mạng công nghiệp Upcom PIES2021G là thiết bị chuyển mạch công nghiệp với 2 cổng cấp nguồn POE 10/100/1000M, hỗ trợ chuẩn IEEE802.3/802.3u/802.3x, và 1 cổng quang SFP 1000Mbps cung cấp giải pháp cho hệ thống mạng công nghiệp với chi phí hiệu quả, ổn định, ít tốn kém. Chế độ bảo vệ theo chuẩn IP40, LED hiển thị giúp theo dõi kiểm soát hệ thống mạng của bạn. Tương thích chuẩn FCC, CE,
Switch Upcom PIES2021G được thiết kế để có thể làm việc liên tục trong môi trường công nhiệp khắc nghiệt, những nơi độc hại nguy hiểm: nhà máy sản xuất gang thép, nhà máy xi măng, nhà máy hóa chất, ga tầu điện ngầm, đường cao tốc, nút giao thông… Khoảng nhiệt độ làm việc từ -40°C lên đến 75ºC. Các sản phẩm của model này phải trải qua 100% các bài test để đảm bảo rằng chúng đáp ứng các nhu cầu đặc biệt của tự động hóa công nghiệp.
Switch công nghiêp PIES2021G có thể lắp đặt rất dễ dàng trên một DIN-Rail hoặc trong hộp phối quang.
Những tính năng đặc biệt của Switch POE 1000M
Thông số kỹ thuật của Switch công nghiệp Upcom PIES2021G 8 POE 100M + 2 SFP 1000M
Technology
|
|
2 Cổng POE RJ45
|
Comply with IEEE802.3, IEEE802.3u, 10/100Base-T(X), IEEE802.3af/at PoE 10/100/1000Base-T(X) auto negotiation speed
Full/Half duplex mode Auto MDI-MDI-X connection Up to 100M Cat-5 transmission distance |
1 Cổng quang SFP
|
Comply with IEEE802.3u, 100Base-FX
Rate: 1000Mbps Wavelength: 850nm/1310nm/1550nm Up to 550M transmission distance with multi-mode Up to 20km,40km,60km,80km transmission distance with single-mode SC/LC interfaces optional |
Flow Control
|
IEEE 802.3x flow control, back pressure flow control
|
Switch Properties
|
|
Priority Queues
|
4
|
Maximum No of Available VLANs
|
256
|
VLAN ID
|
1-4094
|
IGMP Groups
|
256
|
MAC Table Size
|
1K
|
Packet Buffer Size
|
1Mbit
|
Power
|
|
Input Voltage
|
48V DC Redundant dual inputs
|
Input Current
|
<0.5A @48VDC
|
Overload Current Protection
|
Present
|
Reverse Polarity Protection
|
Present
|
Redundant Protection
|
Present
|
Connection
|
1 removable 6-pin terminal blocks
|
Environmental Limits
|
|
Operating Temperature
|
-40℃-85℃
|
Storage Temperature
|
-40℃-85℃
|
Ambient Relative Humidity
|
5%-95% (non-condensing)
|
Physical Characteristics
|
|
Housing
|
Aluminum Alloy material with IP40 Protection
|
Dimension
|
138mm(L) X 112mm(W) X 60mm(H)
|
Weight
|
640g
|
Installation
|
Din-Rail mounting, Wall mounting
|
Standards
|
|
Standard
|
IEEE 802.3af/at PoE
IEEE 802.3 for 10BaseT
IEEE 802.3u for 100BaseT(X)
IEEE 802.3x for Flow Control
IEEE 802.1D-2004 for Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1w for Rapid Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1s for Multiple Spanning Tree Protocol
IEEE 802.1Q for VLAN Tagging
IEEE 802.1p for Class of Service
IEEE 802.1X for Authentication
IEEE 802.3ad for Port Trunk with LACP
|
EMS
|
EN61000-4-2 (ESD),Level 3
EN61000-4-3 (RS),Level 3
EN61000-4-4 (EFT),Level 3
EN61000-4-5 (Surge),Level 3
EN61000-4-6 (CS),Level 3
EN61000-4-16(Common-mode Conduction),Level 3
|
Shock
|
IEC 60068-2-27
|
Free Fall
|
IEC 60068-2-32
|
Vibration
|
IEC 60068-2-6
|
EMI
|
FCC CFR47 Part 15, EN55022/CISPR22, Class A
|
Industry
|
IEC61000-6-2
|
Rail
|
EN50155, EN50121-4
|
Traffic
|
NEMA TS-2
|
Warranty
|
5 years
|
Nếu Quý vị có nhu cầu tìm hiểu, mua hoặc báo giá sản phẩm Switch chia mạng công nghiệp , xin vui lòng liên hệ trực tiếp với Viễn Thông Xanh để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ quý khách mua hàng một cách nhanh chóng và tiện lợi nhất.
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.