Tủ open rack 4 cột là gì?
Tủ open rack 4 cột là một trong các loại tủ mạng tủ rack mở có thiết kế 4 cột tạo thành một giá đỡ có cấu trúc ổn định và linh hoạt cho phép lắp đặt các thiết bị như máy chủ, thiết bị lưu trữ, thiết bị mạng,…không có tấm ngắn ngăn cách và cửa xung quanh.
Thiết kế đặc biệt của tủ open rack 4 cột
Cấu trúc khung
Tủ được thiết kế với bốn trụ đứng, tạo nên cấu trúc khung vững chắc và ổn định. Các trụ này thường được làm từ thép cứng hoặc hợp kim nhôm, có độ bền cao. Khác với tủ kín, tủ open rack không có vách và cửa, giúp dễ dàng truy cập và quản lý thiết bị từ mọi phía. Thiết kế này cũng giúp tăng cường luồng không khí, làm mát thiết bị hiệu quả hơn.
Kích thước tiêu chuẩn
Phần lớn, tủ rack mở 4 cột có thiết kế theo tiêu chuẩn 19inch, và để đáp ứng được mọi yêu cầu trong nhiều ứng dụng khác nhau, loại tủ này cũng được thiết kế với đa dạng kích thước chiều cao từ 24 đến 48U
Khả năng điều chỉnh
Khoảng cách giữa các trụ có khả năng điều chỉnh để phù hợp với độ sâu của nhiều loại thiết bị, đáp ứng được hầu hết các yêu cầu của ứng dụng. Tủ được thiết có sẵn các lỗ đục theo tiêu chuẩn quy định để có thể lắp đặt các thiết bị dễ dàng và thuận tiện.
Có khả năng mở rộng
Một số tủ open rack 4 trụ có thiết kế cho phép mở rộng thêm khi cần thiết, phù hợp với các hệ thống mạng phát triển, thay đổi liên tục.
Đi kèm tiện ích bổ sung
Nhằm giúp cho việc kiểm tra, quản lý, bảo trì thiết bị khi có sự cố xảy ra được nhanh chóng và dễ dàng hơn, tủ open rack 4 cột còn được thiết kế với bánh xe ở dưới chân tủ. Các kỹ thuật viên hỉ cần kéo tủ ra là có thể dễ dàng thực hiện các thao tác.
Nhược điểm của tủ open rack 4 cột
Với thiết kế mở không có các tấm chắn và cửa xung quanh nên việc sử dụng tủ open rack 4 cột không bảo vệ được các thiết bị bên trong khỏi bụi bẩn, tính bảo mật thấp hơn so với các loại tủ kín và không có các tấm chắn xung quanh nên tiếng ồn phát ra từ các thiết bị sẽ lớn hơn.
Tủ open rack 4 cột được ứng dụng như thế nào?
Trung tâm dữ liệu
Trong các trung tâm dữ liệu, tủ open rack 4 cột thường được sử dụng để lắp đặt và quản lý các máy chủ (server) cùng các thiết bị mạng như switch, router và firewall. Thiết kế mở của tủ giúp dễ dàng tiếp cận và bảo trì thiết bị từ mọi phía, giảm thiểu thời gian và công sức trong việc bảo dưỡng và nâng cấp. Hơn nữa, việc không có vách ngăn giúp tăng cường luồng không khí, làm mát thiết bị hiệu quả hơn, đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và bền bỉ.
Phòng máy chủ
Trong phòng máy chủ, tủ open rack 4 cột được sử dụng rộng rãi để lắp đặt các thiết bị công nghệ khác nhau, từ hệ thống quản lý dữ liệu đến các thiết bị xử lý thông tin. Khả năng quản lý cáp hiệu quả của tủ giúp duy trì hệ thống cáp gọn gàng, dễ dàng truy cập và giảm thiểu các sự cố liên quan đến dây cáp. Thiết kế này cũng cho phép tối ưu hóa không gian và đảm bảo các thiết bị được sắp xếp một cách khoa học và tiện lợi.
Mạng doanh nghiệp
Trong các mạng doanh nghiệp, tủ open rack 4 cột là lựa chọn lý tưởng để tối ưu hóa không gian văn phòng. Tủ giúp lắp đặt các thiết bị mạng một cách gọn gàng và có tổ chức, đồng thời cho phép dễ dàng mở rộng hệ thống theo nhu cầu phát triển của doanh nghiệp. Thiết kế mở của tủ cũng giúp nhân viên kỹ thuật dễ dàng tiếp cận và bảo trì thiết bị, đảm bảo hệ thống mạng hoạt động trơn tru và hiệu quả.
Hệ thống mạng viễn thông
Tủ open rack 4 cột được sử dụng rộng rãi trong các trung tâm viễn thông để lắp đặt và quản lý các thiết bị viễn thông như máy chủ viễn thông, bộ chuyển đổi tín hiệu và các thiết bị liên quan khác. Thiết kế mở của tủ giúp tiết kiệm chi phí và không gian so với các tủ kín truyền thống, đồng thời đảm bảo các thiết bị được làm mát hiệu quả, giảm nguy cơ quá nhiệt và kéo dài tuổi thọ thiết bị.
So sánh tủ open rack 4 cột và 2 cột
Tiêu chí | Tủ open rack 4 cột | Tủ open rack 2 cột |
Cấu trúc | 4 cột đứng, tạo nên cấu trúc khung vững chắc | 2 cột đứng, thiết kế đơn giản hơn |
Độ ổn định | Rất cao, phù hợp cho các thiết bị nặng | Ít ổn định hơn, phù hợp cho thiết bị nhẹ hoặc vừa |
Khả năng chịu tải | Cao hơn, hỗ trợ nhiều thiết bị và trọng lượng lớn | Thấp hơn, hạn chế về trọng lượng và số lượng thiết bị |
Điều chỉnh độ sâu | Có thể điều chỉnh độ sâu, linh hoạt cho nhiều loại thiết bị | Thường không có khả năng điều chỉnh độ sâu |
Khả năng mở rộng | Dễ dàng mở rộng và thêm thiết bị | Hạn chế hơn trong việc mở rộng và thêm thiết bị |
Khả năng tiếp cận thiết bị | Dễ dàng từ mọi phía, thuận lợi cho việc bảo trì | Có thể tiếp cận từ hai mặt trước, sau |
Giá thành | Cao hơn do cấu trúc phúc tạp và khả năng chịu tải lớn hơn. | Thấp hơn do thiết kế đơn giản, ít chi phí và khả năng chịu tải thấp hơn. |
Di chuyển | Với thiết kế 4 cột tạo thành cấu trúc chắc chắn, phí dưới có bánh xe giúp việc di chuyển dễ dàng hơn. | Cũng có thể có bánh xe, nhưng ít ổn định hơn khi di chuyển nhiều thiết bị |
Xem thêm: