High availability là gì?
High availability (HA) là khả năng của một hệ thống hoạt động một cách liên tục và không gián đoạn trong một khoảng thời gian dài, thường được đo lường bằng phần trăm (%) của thời gian hoạt động so với tổng thời gian có sẵn. Trong môi trường công nghệ thông tin, high availability là một mục tiêu quan trọng để đảm bảo rằng dịch vụ và ứng dụng có sẵn và hoạt động khi cần thiết, mà không bị gián đoạn hoặc ngừng hoạt động do sự cố hệ thống.
Tại sao nên sử dụng High availability?
Việc sử dụng High Availability không chỉ giúp bảo vệ tổ chức khỏi các sự cố hoặc rỏ rỉ dữ liệu, mà còn tạo ra một môi trường ổn định và tin cậy để phát triển và cung cấp các dịch vụ và ứng dụng công nghệ thông tin:
High Availability giúp đảm bảo rằng các dịch vụ và ứng dụng của tổ chức hoạt động một cách liên tục và không gián đoạn, ngay cả khi một hoặc nhiều thành phần của hệ thống gặp sự cố. Giúp tăng cường sự tin cậy của tổ chức, doanh nghiệp trong mắt khách hàng và người dùng, mang lại cho người dùng những trải nghiệm tốt hơn.
High Availability giúp giảm thiểu thời gian chết của hệ thống, làm giảm sự mất mát dữ liệu và thời gian downtime, từ đó giảm thiểu tác động tiêu cực đến hoạt động kinh doanh và hình ảnh của tổ chức.
Bằng cách có sẵn các giải pháp HA, tổ chức có thể dễ dàng mở rộng hệ thống và cung cấp thêm dịch vụ khi cần thiết, mà không cần lo lắng về khả năng của hệ thống để chịu tải.
High Availability còn giúp các doanh nghiệp, tổ chức bảo vệ khỏi các rủi ro liên quan đến sự cố phần cứng hoặc phần mềm bằng cách cung cấp các giải pháp dự phòng và tự động khắc phục lỗi.
Các giải pháp HA thường đi kèm với các công nghệ và quy trình tự động hóa, giúp tăng cường hiệu suất và hiệu quả của hệ thống thông qua việc giảm thời gian downtime và thời gian phản ứng khi có sự cố.
Cách triển khai SD Wan ở chế độ High availability
Việc triển khai SD-WAN ở chế độ High Availability (HA) đòi hỏi một chiến lược vô cùng tỉ mỉ và cẩn thận để đảm bảo tính sẵn sàng của mạng và hệ thống mạng hoạt động tốt, ổn định. Dưới đây là những bước cơ bản để triển khai SD Wan ở chế độ High availability:
Bước 1: Thiết kế kiến trúc High availability
Xác định các yếu tố quan trọng như các điểm kết nối, cách phân phối tải, và các cơ chế sao lưu và khôi phục
Bước 2: Xây dựng nền tảng SD Wan High availability
Chọn một nền tảng SD-WAN mà có chế độ HA tích hợp hoặc hỗ trợ, cung cấp khả năng sao lưu và khôi phục tự động khi xảy ra sự cố.
Bước 3: Triển khai nhiều thiết bị SD Wan
Thực hiện Triển khai ít nhất hai thiết bị SD-WAN ở mỗi vị trí khác nhau để tạo thành một cặp hoạt động song song. Một thiết bị sẽ hoạt động làm chính và một thiết bị dự phòng sẽ đứng sẵn trong trường hợp sự cố xảy ra để có thể khắc phục
Bước 4: Xây dựng cấu hình cụ thể cho từng SD Wan
Cấu hình các thiết bị SD-WAN để tự động chuyển đổi giữa các chế độ hoạt động chính và dự phòng bằng việc sử dụng các giao thức như VRRP,…
Bước 5: Xây dựng kết nối đa dạng
Để giảm thiểu rủi ro đến từ một điểm đơn lẻ, cần đảm bảo rằng mỗi thiết bị SD-WAN được kết nối đến các mạng và nguồn tài nguyên khác nhau một cách độc lập
Bước 6: Kiểm tra và quản lý
Thực hiện kiểm tra, thử nghiệm hệ thống SD Wan HA bằng các tình huống, sự cố để đảm bảo rằng SD Wan có thể hoạt động thuận lợi trong mọi tình huống và có thể khắc phục được những sự cố xảy ra. Thường xuyên sử dụng các công cụ quản lý mạng để giám sát và quản lý hệ thống SD-WAN HA, và duy trì các quy trình duy trì định kỳ để đảm bảo tính sẵn sàng và hiệu suất của hệ thống.
Như vậy, High Availability không chỉ là một khái niệm mà còn là một phương pháp quan trọng để đảm bảo tính sẵn sàng và liên tục của mạng, và triển khai SD-WAN trong chế độ High Availability là một bước quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tin cậy của mạng trong môi trường kinh doanh hiện đại.