Chất liệu cáp quang được đánh giá để phù hợp với các môi trường khác nhau. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các môi trường sử dụng cáp quang và đặc điểm của từng loại vật liệu cấu thành sợi cáp, từ đó giúp bạn chọn được loại phù hợp nhất.
Các môi trường sử dụng và ảnh hưởng đến chất liệu cáp quang
Cáp quang đã và đang phát triển phổ biến trên khắp các thiết bị viễn thông, việc các cơ sở hạ tầng lắp đặt vô vàn trong điều kiện khác nhau. các môi trường chính của chất liệu cáp quang bao gồm :
Môi trường trong nhà (Indoor): Dùng cho kết nối trong cùng một phòng hoặc một tầng. Loại cáp quang này cần đảm bảo tính linh hoạt, dễ thi công và có khả năng chống cháy cơ bản.
Môi trường trong nhà kết nối giữa các tầng: Cáp đi qua thang máy, cầu thang hoặc trục thông tầng cần có khả năng chống cháy và không phát tán khói độc để đảm bảo an toàn cho con người khi có sự cố.
Môi trường thông gió hoặc kỹ thuật: Là khu vực dễ cháy và có yêu cầu nghiêm ngặt về vật liệu chống khói, chống halogen.
Môi trường hỗn hợp (Campus): Dùng để kết nối giữa nhiều tòa nhà hoặc khu văn phòng. Hệ thống cáp quang trong môi trường này thường phải có vỏ bảo vệ chắc chắn, chống tia UV, chống ẩm và có thể chôn ngầm hoặc treo trên cột.
Môi trường ngoài trời: Các khu công nghiệp, nhà máy, xí nghiệp thường có điều kiện nhiệt độ, độ ẩm và bụi cao. Cáp quang sử dụng phải có lớp vỏ chịu lực và chống mài mòn tốt.
Môi trường đặc biệt: Như giàn khoan, khu vực biển hoặc dưới lòng đất. Những nơi này yêu cầu cáp có khả năng chống ăn mòn, chịu áp lực cao và được gia cố bằng thép hoặc vật liệu tổng hợp siêu bền.
Với mỗi một môi trường khác nhau, thì sợi cáp quang cũng sẽ có chất liệu khác nhau để phù hợp với những điều kiện trên
Các chất liệu khác nhau cấu thành sợi cáp quang
Dưới đây là các loại chất liệu cấu tạo cáp quang phổ biến hiện nay và đặc tính của chúng:
Polyethylene: đây là loại chất liệu tiêu chuẩn cho môi trường ngoài trời nhờ khả năng chống thấm nước, duy trì cấu trúc ổn định trong điều kiện nhiệt độ thường xuyên thay đổi, chống mài mòn. Nhược điểm của chất lượng này là không đáp ứng được yêu cầu về phòng cháy chữa cháy
Polyvinyl chloride (PVC): là loại chất liệu phổ thông cho môi trường trong nhà, có tính chất dẻo dai, khả năng kháng cháy tốt, tuy nhiên đồ bền kém, thường sử dụng trong hộ gia đình
Polyvinyl difluoride (PVDF): chất dẻo, sử dụng cho khu vực thông gió. Chất liệu này kháng cháy tốt hơn polyethylene và sản sinh ít khói hơn khi bắt cháy. Nhược điểm là độ mềm dẻo và khả năng chịu nén thấp hơn.
Chất dẻo Low smokeno/zero halogen (LSNH/ LSZH): đây là chất liệu an toàn nhất dành cho khu vực không gian kín khi cháy sản sinh ít khói và chất độc hại. Tuy nhiên lại có nhược điểm là giá thành cao và độ bền kém
Hợp chất điện môi có độ bền cao (High –strength dielectric compounds): sợi aramid, là loại sợi biết đến với tên thương mại là Kevlar(sử dụng trong áo chống đạn), được sử dụng làm lớp chịu lực trong cấu trúc cáp sợi quang. sử dụng trong môi trường dưới biển.
Kết luận
Chất liệu cáp quang đóng vai trò quyết định đến độ bền, an toàn và hiệu quả truyền dẫn của toàn bộ hệ thống. Mỗi môi trường – từ trong nhà, ngoài trời cho đến dưới biển – đều có loại vật liệu phù hợp riêng. Khi lựa chọn cáp multimode, single mode, người dùng nên xem xét kỹ điều kiện lắp đặt, khả năng chịu lực, tiêu chuẩn chống cháy và độ an toàn. Để đảm bảo chất lượng và độ tin cậy lâu dài, bạn nên mua cáp quang tại đơn vị cung cấp uy tín và nhờ tư vấn kỹ thuật trước khi triển khai hệ thống.



