Quy trình sản xuất ống nhựa HDPE đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chất lượng, độ bền và tuổi thọ của sản phẩm. Để đạt được tiêu chuẩn kỹ thuật cao, các nhà sản xuất phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định quốc tế và trong nước. Cùng tìm hiểu chi tiết về các tiêu chuẩn cũng như quy trình sản xuất loại ống này.
Những tiêu chuẩn quy định của ống nhựa gân xoắn HDPE
Trong quá trình sản xuất ống nhựa HDPE, đặc biệt là ống xoắn HDPE, việc tuân thủ các tiêu chuẩn là điều không thể thiếu để đảm bảo chất lượng sản phẩm.

Tiêu chuẩn Nhật Bản JIS C 3653:1994:
Đây là tiêu chuẩn quy định các yêu cầu kỹ thuật về chất lượng và tính chất của ống xoắn HDPE. Nó nêu rõ về thành phần vật liệu, kích thước, độ dày, độ bền và độ co dãn của ống.
Tiêu chuẩn này được lập ra để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về sức khỏe, an toàn và hiệu suất khi sử dụng.

Tiêu chuẩn KSC 8455:2005 từ Uỷ ban công nghiệp của Hàn Quốc:
Tiêu chuẩn này áp dụng cho quy trình sản xuất và kiểm tra chất lượng của ống nhựa xoắn HDPE tại Hàn Quốc. Nó quy định về thành phần vật liệu, quy trình sản xuất, kiểm tra chất lượng và đóng gói để đảm bảo tính đồng nhất và đáng tin cậy của sản phẩm.
Tiêu chuẩn quốc gia về mạng viễn thông, ống nhựa dùng cho tuyến cáp ngầm dưới mặt đất TCVN 8699:2011:
Tiêu chuẩn này tập trung vào các yêu cầu kỹ thuật đặc biệt cho ống nhựa xoắn HDPE được sử dụng trong hệ thống viễn thông và cáp ngầm. Nó đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu về kích thước, độ bền, độ co dãn và khả năng chống lại các yếu tố môi trường như độ ẩm và tia UV.
Tiêu chuẩn TCVN 7997:2009:
Tiêu chuẩn này cung cấp hướng dẫn và quy định về cách lắp đặt ống nhựa xoắn HDPE trong hệ thống điện lực đi tuyến dưới lòng đất. Nó bao gồm các yêu cầu về phương pháp lắp đặt, vật liệu và đặc điểm kỹ thuật của ống để đảm bảo an toàn và đáng tin cậy của hệ thống điện.

Tiêu chuẩn ISO 9001:2015:
Tiêu chuẩn này liên quan đến quản lý chất lượng trong quá trình sản xuất ống nhựa xoắn HDPE. Nó đặt ra các yêu cầu về quản lý chất lượng, kiểm soát quy trình và cải tiến liên tục để đảm bảo rằng sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng và các quy định pháp luật.

Việc tuân thủ các tiêu chuẩn này là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất của sản phẩm, và là điều cần thiết đối với mọi nhà sản xuất và người tiêu dùng.
Quy cách và quy trình sản xuất ống nhựa HDPE
Phần này trình bày các thông số kỹ thuật quan trọng cùng quy trình sản xuất ống nhựa HDPE chi tiết từ khâu nguyên liệu đến thành phẩm. Quy trình đúng chuẩn giúp tạo ra sản phẩm có độ bền, độ kín và khả năng chịu tải cao, phù hợp cho nhiều ứng dụng trong hạ tầng kỹ thuật.
Quy cách kỹ thuật của ống nhựa HDPE
Ống nhựa HDPE và phụ kiện ống HDPE gân xoắn được sản xuất với nhiều kích thước và quy cách khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng đa dạng, từ hệ thống thoát nước, dẫn khí đến luồn cáp điện. Bảng dưới đây thể hiện một số thông số cơ bản của các loại ống xoắn HDPE phổ biến trên thị trường:
| STT | Loại ống đường kính danh định | Đường kính ngoài (mm) | Đường kính trong (mm) | Độ dày thành ống (mm) | Bước xoắn (mm) | Chiều dài thông dụng (mm) | Bán kính uốn tối thiểu (mm) | Đường kính ngoài và chiều cao cuộn ống (mm) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | TFP Ø 32/25 | 32 ± 2,0 | 25 ± 2,0 | 1,5 ± 0,3 | 8 ± 0,5 | 100 ÷ 200 | 90 | 1,0 x 0,50 |
| 2 | TFP Ø 40/30 | 40 ± 2,0 | 30 ± 2,0 | 1,5 ± 0,3 | 10 ± 0,5 | 100 ÷ 200 | 100 | 1,2 x 0,50 |
| 3 | TFP Ø 50/40 | 50 ± 2,0 | 40 ± 2,0 | 1, ± 0,3 | 13 ± 0,8 | 100 ÷ 200 | 150 | 1,5 x 0,60 |
| 4 | TFP Ø 65/50 | 65 ± 2,5 | 50 ± 2,5 | 1,7 ± 0,3 | 17 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 200 | 1,6 x 0,60 |
| 5 | TFP Ø 85/65 | 85 ± 3,0 | 65 ± 3,0 | 2,0 ± 0,3 | 21 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 250 | 1,7 x 0,65 |
| 6 | TFP Ø 90/72 | 90 ± 3,0 | 72 ± 3,0 | 2,1 ± 0,3 | 22 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 270 | 1,7 x 0,65 |
| 7 | TFP Ø 105/80 | 105 ± 3,0 | 80 ± 3,0 | 2,1 ± 0,3 | 25 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 300 | 1,7 x 0,65 |
| 8 | TFP Ø 110/90 | 110 ± 4,0 | 90 ± 4,0 | 2,1 ± 0,3 | 25 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 350 | 1,9 x 0,75 |
| 9 | TFP Ø 130/100 | 130 ± 4,0 | 100 ± 4,0 | 2,2 ± 0,4 | 30 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 400 | 2,0 x 0,85 |
| 10 | TFP Ø 160/125 | 160 ± 4,0 | 125 ± 4,0 | 2,4 ± 0,4 | 38 ± 1,0 | 50 ÷ 100 | 400 | 2,4 x 1,00 |
| 11 | TFP Ø 195/150 | 195 ± 4,0 | 150 ± 4,0 | 2,8 ± 0,4 | 45 ± 1,5 | 30 ÷ 50 | 500 | 2,5 x 1,20 |
| 12 | TFP Ø 210/160 | 200 ± 4,0 | 160 ± 4,0 | 3,0 ± 0,5 | 50 ± 1,5 | 30 ÷ 50 | 550 | 2,5 x 1,40 |
| 13 | TFP Ø 230/175 | 230 ± 4,0 | 175 ± 4,0 | 3,5 ± 1,0 | 55 ± 1,5 | 30 ÷ 50 | 600 | 2,6 x 1,70 |
| 14 | TFP Ø 260/200 | 260 ± 4,0 | 200 ± 4,0 | 4,0 ± 1,5 | 60 ± 1,5 | 30 ÷ 50 | 750 | 2,8 x 1,80 |
| 15 | TFP Ø 320/250 | 320 ± 4,0 | 250 ± 4,0 | 4,0 ± 1,5 | 60 ± 1,5 | 20 ÷ 30 | 850 | 2,8 x 1,80 |
Như vậy, việc chọn đúng loại ống xoắn HDPE với các quy cách phù hợp là rất quan trọng để đảm bảo hiệu quả sử dụng trong từng ứng dụng cụ thể.
Quy trình sản xuất ống nhựa HDPE chuẩn kỹ thuật
Quy trình sản xuất ống nhựa HDPE hiện đại bao gồm nhiều công đoạn khép kín, áp dụng công nghệ ép đùn tiên tiến để tạo ra sản phẩm có độ chính xác cao. Các bước cơ bản như sau:
Bước 1: Chuẩn bị nguyên liệu
Nguyên liệu chính là hạt nhựa HDPE nguyên sinh được trộn với các phụ gia như chất ổn định, chất chống tia UV và màu sắc. Việc sử dụng nguyên liệu tinh khiết giúp đảm bảo độ bền, chống lão hóa và khả năng chịu va đập cao.
Bước 2: Gia nhiệt và ép đùn
Hỗn hợp nhựa được đưa vào máy ép đùn ở nhiệt độ khoảng 180–220°C. Tại đây, nhựa được nung chảy và định hình qua khuôn ép tạo dạng ống. Quá trình này yêu cầu kiểm soát nhiệt độ nghiêm ngặt để tránh hiện tượng phồng rỗng hoặc mỏng thành ống.
Bước 3: Làm nguội và định hình
Sau khi ra khỏi khuôn, ống được làm nguội bằng hệ thống nước tuần hoàn để giữ đúng kích thước và độ dày thành ống. Các bước làm nguội phải được tính toán kỹ nhằm tránh co ngót hoặc biến dạng.
Bước 4: Cắt và cuộn ống
Ống được cắt theo chiều dài tiêu chuẩn (thường 50–200m/cuộn). Với ống có kích thước nhỏ, sẽ được cuộn lại để thuận tiện trong vận chuyển và thi công.
Bước 5: Kiểm tra chất lượng
Mỗi lô sản phẩm đều được kiểm tra độ bền kéo, khả năng chịu va đập, độ kín khít và độ trơn bề mặt. Chỉ những sản phẩm đạt chuẩn mới được đóng gói và đưa ra thị trường.
Nhờ quy trình sản xuất nghiêm ngặt, ống xoắn HDPE đạt được độ bền cơ học cao, khả năng chịu nhiệt tốt và chống ăn mòn vượt trội, phù hợp cho nhiều lĩnh vực khác nhau từ cấp thoát nước, điện lực đến viễn thông.
Kết luận
Như vậy, có thể thấy quy trình sản xuất ống nhựa HDPE và việc tuân thủ các tiêu chuẩn kỹ thuật quốc tế đóng vai trò then chốt trong việc tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Sự kết hợp giữa công nghệ sản xuất hiện đại và quản lý chất lượng nghiêm ngặt giúp ống nhựa HDPE trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình điện, viễn thông và hạ tầng kỹ thuật. Việc hiểu rõ quy trình và tiêu chuẩn không chỉ giúp người dùng chọn đúng sản phẩm mà còn đảm bảo hiệu quả, an toàn và độ bền lâu dài cho hệ thống.

